Có 2 kết quả:
涨跌幅限制 zhǎng diē fú xiàn zhì ㄓㄤˇ ㄉㄧㄝ ㄈㄨˊ ㄒㄧㄢˋ ㄓˋ • 漲跌幅限制 zhǎng diē fú xiàn zhì ㄓㄤˇ ㄉㄧㄝ ㄈㄨˊ ㄒㄧㄢˋ ㄓˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) limit up, limit down
(2) limit on daily price variation
(2) limit on daily price variation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) limit up, limit down
(2) limit on daily price variation
(2) limit on daily price variation
Bình luận 0